











-
100% CHÍNH HÃNG
-
Phản hồi CHAT ngay lập tức
-
7 ngày đổi trả nếu sản phẩm lỗi
-
Mở hộp kiểm tra khi nhận hàng

100% CHÍNH HÃNG
Phản hồi CHAT ngay lập tức
7 ngày đổi trả nếu sản phẩm lỗi
Mở hộp kiểm tra khi nhận hàng
✅ Xuất xứ: | ROLAND (Nhật Bản) |
---|---|
✅ Sản phẩm: | HÀNG CHÍNH HÃNG |
✅ Freeship: | TOÀN QUỐC |
✅ Quy cách: | Bộ |
Máy cắt CAD/CAM in Lab
Video về sản phẩm
Vật liệu cắt | Zirconia, Wax, PMMA, Composite resin, PEEK, Gypsum, Glass fiber reinforced resin, Chrome Cobalt sintered metal | |
Đường kính vật liệu chuẩn | 98.5 mm | |
Trọng lượng gá phôi | Up to 850 g | |
Số gá phôi đi kèm | 6 | |
Tốc độ di chuyển các trục | XYZ axis: | 6 to 1,800 mm/min. (0.24 to 70.9 in./min.) |
Spindle motor | Brushless DC Motor | |
Spindle tốc độ | 6,000 to 30,000 rpm | |
Góc quay của các trục | A axis | ±360° |
B axis | ±30° | |
Số vị trí giữ mũi cắt | 15 | |
Búp sen ngậm mũi cắt | Đường kính | 4 mm |
Chiều dài | 40-55 mm | |
Áp suất hơi cung cấp | 0.05/0.2 MPa (Tự động thay đổi) | |
Cổng kết nối | USB | |
Nguồn cung cấp | AC 100 V to 240 V ±10%, 50/60 Hz, 2.0 A (overvoltage category II, IEC60664-1) | |
Công suất | 200 W | |
Độ ồn | Khi hoạt động | 70 dB(A) or ít hơn (khi không cắt) |
Trạng thái nghĩ | 45 dB(A) or ít hơn | |
Kích thước máy | Rộng | 19.5 in (495 mm) |
Dài | 26.0 in (660 mm) | |
Cao | 23.6 in (600 mm) | |
Trọng lượng | 147.7 lbs. (67 kg) |
Vật liệu cắt | Zirconia, Wax, PMMA, Composite resin, PEEK, Gypsum, Glass fiber reinforced resin, Chrome Cobalt sintered metal | |
Đường kính vật liệu chuẩn | 98.5 mm | |
Trọng lượng gá phôi | Up to 850 g | |
Số gá phôi đi kèm | 6 | |
Tốc độ di chuyển các trục | XYZ axis: | 6 to 1,800 mm/min. (0.24 to 70.9 in./min.) |
Spindle motor | Brushless DC Motor | |
Spindle tốc độ | 6,000 to 30,000 rpm | |
Góc quay của các trục | A axis | ±360° |
B axis | ±30° | |
Số vị trí giữ mũi cắt | 15 | |
Búp sen ngậm mũi cắt | Đường kính | 4 mm |
Chiều dài | 40-55 mm | |
Áp suất hơi cung cấp | 0.05/0.2 MPa (Tự động thay đổi) | |
Cổng kết nối | USB | |
Nguồn cung cấp | AC 100 V to 240 V ±10%, 50/60 Hz, 2.0 A (overvoltage category II, IEC60664-1) | |
Công suất | 200 W | |
Độ ồn | Khi hoạt động | 70 dB(A) or ít hơn (khi không cắt) |
Trạng thái nghĩ | 45 dB(A) or ít hơn | |
Kích thước máy | Rộng | 19.5 in (495 mm) |
Dài | 26.0 in (660 mm) | |
Cao | 23.6 in (600 mm) | |
Trọng lượng | 147.7 lbs. (67 kg) |
Tổng tiền: 0đ
sản phẩm: 0