





-
100% CHÍNH HÃNG
-
Phản hồi CHAT ngay lập tức
-
7 ngày đổi trả nếu sản phẩm lỗi
-
Mở hộp kiểm tra khi nhận hàng

100% CHÍNH HÃNG
Phản hồi CHAT ngay lập tức
7 ngày đổi trả nếu sản phẩm lỗi
Mở hộp kiểm tra khi nhận hàng
✅ Xuất xứ: | Kavo dental technology (Mỹ) |
---|---|
✅ Sản phẩm: | HÀNG CHÍNH HÃNG |
✅ Freeship: | TOÀN QUỐC |
✅ Quy cách: | Cái |
Tay khoan chậm dùng cho các chức năng đánh bóng, chữa tủy, chữa răng sâu.
TAY KHOAN ĐẦU THẲNG Straight Piece 500 | TAY KHOAN ĐẦU KHUỶU Contra angle 500 | ĐUÔI KIỂM TỐC BẰNG HƠI Air Motor 500 Midwest |
Kết nối coupling. | Kết nối coupling. | |
Tự do xoay 360 độ. | Chuck gạt, thay mũi khoan dễ dàng và thuận tiện. | |
Hệ thống phun nước ngoài, dễ dàng tháo lắp để vệ sinh. | Hệ thống phun nước ngoài, dễ dàng tháo lắp để vệ sinh. | Hệ thống phun nước ngoài. |
Sử dụng mũi khoan PM đường kính 2.35mm. | Sử dụng mũi khoan và gờ kim cương: AR đường kính 2.35mm. | Air Motor điều khiển tốc độ bộ tay khoan chậm với 4 lỗ kết nối. |
Chiều dài mũi: 28 đến 44 mm. | Chiều dài mũi: 16 đến 25 mm. | Chế độ hoạt động: liên tục 30 phút và 1 phút dừng. |
Đường kính cắt: tối đa 2 mm. | Đường kính cắt: tối đa 2 mm. | |
Tốc độ tối đa: 25,000 vòng/ phút. | Tốc độ tối đa: 25,000 vòng/ phút. | Tốc độ quay: 5,000 - 20,000 vòng/ phút. |
Lượng nước tiêu thụ: > 50ml/ min. | Lượng hơi tiêu thụ: 60 Nl/ min. | Lượng nước tiêu thụ: > 50ml/ min. |
Áp suất phun hơi: 0.8 - 1.0 bar. Áp suất hơi hoạt động: 2.2 bar. Áp suất nước: 0.8 - 1.0 bar. | ||
Tỉ lệ: 1:1 | Tỉ lệ: 1:1 | |
Khử trùng tay khoan: 135°. | Khử trùng tay khoan: 135°. | Khử trùng: 135°. |
TAY KHOAN ĐẦU THẲNG Straight Piece 500 | TAY KHOAN ĐẦU KHUỶU Contra angle 500 | ĐUÔI KIỂM TỐC BẰNG HƠI Air Motor 500 Midwest |
Kết nối coupling. | Kết nối coupling. | |
Tự do xoay 360 độ. | Chuck gạt, thay mũi khoan dễ dàng và thuận tiện. | |
Hệ thống phun nước ngoài, dễ dàng tháo lắp để vệ sinh. | Hệ thống phun nước ngoài, dễ dàng tháo lắp để vệ sinh. | Hệ thống phun nước ngoài. |
Sử dụng mũi khoan PM đường kính 2.35mm. | Sử dụng mũi khoan và gờ kim cương: AR đường kính 2.35mm. | Air Motor điều khiển tốc độ bộ tay khoan chậm với 4 lỗ kết nối. |
Chiều dài mũi: 28 đến 44 mm. | Chiều dài mũi: 16 đến 25 mm. | Chế độ hoạt động: liên tục 30 phút và 1 phút dừng. |
Đường kính cắt: tối đa 2 mm. | Đường kính cắt: tối đa 2 mm. | |
Tốc độ tối đa: 25,000 vòng/ phút. | Tốc độ tối đa: 25,000 vòng/ phút. | Tốc độ quay: 5,000 - 20,000 vòng/ phút. |
Lượng nước tiêu thụ: > 50ml/ min. | Lượng hơi tiêu thụ: 60 Nl/ min. | Lượng nước tiêu thụ: > 50ml/ min. |
Áp suất phun hơi: 0.8 - 1.0 bar. Áp suất hơi hoạt động: 2.2 bar. Áp suất nước: 0.8 - 1.0 bar. | ||
Tỉ lệ: 1:1 | Tỉ lệ: 1:1 | |
Khử trùng tay khoan: 135°. | Khử trùng tay khoan: 135°. | Khử trùng: 135°. |
Tổng tiền: 0đ
sản phẩm: 0