












Sodium hypochlorite là gì?
Sodium hypochlorite hay còn được gọi là Natri hypochlorit. Đây là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khử trùng và tẩy rửa. Dưới đây là một số thông tin về sodium hypochlorite:
- Công thức: NaOCl
- Nguyên liệu điều chế: Sodium hypochlorite được sản xuất thông qua quá trình trộn clo (Cl2) và natri hydroxit (NaOH).
- Dạng: Thường gặp dưới dạng dung dịch loãng màu vàng lục nhạt, được gọi là nước javen.
- Khả năng oxy hóa: Sodium hypochlorite có khả năng oxy hóa mạnh mẽ, có thể tẩy rửa và khử trùng hiệu quả.
- Quá trình sản xuất: Quá trình sản xuất sodium hypochlorite thường bao gồm sục khí clo vào dung dịch NaOH, tạo ra sản phẩm gồm hai muối: NaCl (muối ăn) và NaClO (sodium hypochlorite), cùng với nước. Phản ứng: Cl2 + 2NaOH --> NaCl + NaClO + H2O
Sodium hypochlorite là một trong những chất khử trùng phổ biến được sử dụng trong y tế, trong cấp nước và trong các ứng dụng vệ sinh khác do khả năng diệt khuẩn và khử trùng mạnh mẽ của nó.
Tính chất hóa học và vật lý của NaClO
Tính chất hoá học
- NaClO là hỗn hợp muối của Natri (Na) và Acid Hypochlorous (HClO).
- Cấu trúc của NaClO bao gồm một cation natri (Na+) và một anion hypochlorite (OCl− hoặc ClO−).
- Natri Hypocloride tồn tại ở dạng tinh thể khan màu trắng hoặc dạng dung dịch lỏng màu vàng nhạt.
- Trong dung dịch, NaClO phản ứng như sau: NaOCl + H2O ⇌ NaOH + HOCl ⇌ Na(+) + OH(-) + H(+) + OCl(-) Trong đó:
- HOCl (Acid Hypochlorous) chiếm đa số ở pH <7.6.
- OCl(-) (Hypochlorite) chiếm đa số ở pH >7.6.
- Cả HOCl và OCl(-) đều là các hoạt chất oxy-hoá mạnh.
- Dung dịch NaClO sử dụng trong nội nha thường có pH khoảng ~12, vì vậy chủ yếu tồn tại dạng OCl(-).
- Dung dịch NaClO có tính chất oxy-hoá mạnh.
- NaClO là dung dịch muối của một Acid yếu (HClO).
Tính chất vật lý
Thông tin về tính chất vật lý của sodium hypochlorite (NaClO) như sau:
- Dạng: NaClO tồn tại dưới dạng khan có màu trắng.
- Mùi: Có mùi đặc trưng.
- Tính tan: Tan được trong nước.
- Khối lượng riêng: 1.11 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: 18 °C (ngậm nước).
- Điểm sôi: 101°C.
- Độ hòa tan trong nước: Độ hòa tan của NaClO trong nước là 29.3 g/100ml.
- Dung dịch NaClO (nước javen): Có màu vàng nhạt và mùi hắc. Thường được pha loãng với tỷ lệ từ 10 đến 12%.
Những thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về tính chất vật lý của sodium hypochlorite, một chất được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khử trùng và tẩy rửa.
Ứng dụng của natri hypochlorite trong nội nha
Các ứng dụng của natri hypochlorite trong nội nha chủ yếu liên quan đến khả năng sát khuẩn mạnh mẽ của nó và khả năng hoà tan các thành phần hữu cơ như mùn ngà và mô tuỷ. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
Khử trùng và làm sạch nước: Natri hipochlorite được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng và làm sạch nước uống và nước sử dụng hàng ngày để tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác.
Làm sạch và khử trùng bề mặt: Dung dịch natri hypochlorite có thể được sử dụng để lau sạch và khử trùng các bề mặt như bếp, nhà tắm, sàn nhà và bàn làm việc.
Sử dụng trong hồ bơi: Natri hypochlorite thường được sử dụng trong việc khử trùng nước hồ bơi để loại bỏ vi khuẩn và tạo điều kiện an toàn cho người bơi.
Tiêu diệt vi khuẩn trong nước thải: Trong các ứng dụng xử lý nước thải, natri hypochlorite có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ mùn ngà hữu cơ khỏi nước thải.
Sử dụng trong quá trình làm sạch và khử trùng đồ dùng y tế: Trong các cơ sở y tế, dung dịch natri hypochlorite thường được sử dụng để làm sạch và khử trùng các đồ dùng y tế như dụng cụ phẫu thuật và bề mặt làm việc.
Sử dụng trong quá trình làm sạch và khử trùng trong công nghiệp thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, natri hypochlorite có thể được sử dụng để làm sạch và khử trùng các bề mặt, công cụ và thiết bị sản xuất thực phẩm.
Một số sản phẩm chứa thành thành NaClO dùng trong nha khoa như:
- Dung dịch bơm rửa điều trị tủy Hyposol 3%
- Dung dịch bơm rửa ống tủy Hypochlorite NaOCl 3% Pharmedic
- Dung dịch bơm rửa, làm sạch ống tủy răng Endosolve - HP Sodium Hypocloride Imicryl
Ngoài ra bạn có thể xem đa dạng các sản phẩm tương tự tại danh mục dung dịch bơm rửa ống tủy và đặt mua nhanh chóng tại Sàn Nha Khoa.
Chỉ định sử dụng Natri Hypocloride trong nội nha
Việc sử dụng natri hypochlorite trong nội nha được chỉ định chủ yếu dựa trên khả năng của nó trong việc khử trùng và làm sạch các bề mặt, đặc biệt là trong quá trình tạo hình và làm sạch ống tuỷ trong nha khoa. Dưới đây là một số chỉ định cụ thể:
- Làm sạch và khử trùng ống tuỷ: Natri hypochlorite thường được sử dụng trong quá trình làm sạch và khử trùng ống tuỷ trong nha khoa. Đặc tính khử trùng mạnh mẽ của nó giúp loại bỏ vi khuẩn, virus và vi sinh vật khác từ bề mặt ống tuỷ, đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn cho quá trình điều trị.
- Tạo dung dịch bơm rửa: Natri hypochlorite thường được sử dụng để tạo dung dịch bơm rửa trong quá trình làm sạch và làm sạch ống tuỷ. Dung dịch này được sử dụng để loại bỏ mùn ngà và mô tuỷ từ bề mặt ống tuỷ, đồng thời khử trùng để đảm bảo sự sạch sẽ và làm giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Phối hợp với các hoá chất khác: Natri hypochlorite thường được sử dụng phối hợp với các hoá chất khác như EDTA (Ethylene Diamine Tetraacetic Acid) hoặc Citric Acid để tối ưu hóa hiệu quả của dung dịch bơm rửa và làm sạch ống tuỷ. Việc kết hợp các hoá chất này có thể giúp tăng cường khả năng làm sạch và loại bỏ mùn ngà, đồng thời duy trì khả năng khử trùng mạnh mẽ của natri hypochlorite.
Hoạt tính NaClo bị tác động bởi các yếu tố nào?
Các yếu tố tác động lên hoạt tính của natri hypochlorite (NaClO) có thể tác động đến hiệu quả của quá trình sát khuẩn và hoà tan thành phần hữu cơ như mô tuỷ. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:
Nồng độ dung dịch NaClO: Tăng nồng độ dung dịch NaClO có thể tăng hiệu quả sát khuẩn và hoà tan thành phần hữu cơ như mô tuỷ. Tuy nhiên, nồng độ cao có thể tăng nguy cơ gây kích ứng cho mô chóp.
Nhiệt độ dung dịch: Tăng nhiệt độ dung dịch NaClO có thể tăng hiệu quả hoà tan mô hữu cơ. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ quá cao (>60°C), có thể làm bay hơi ClO và làm mất hoạt tính của dung dịch NaClO.
Thời gian bơm rửa: Thời gian bơm rửa bằng NaClO từ 1-5 phút có thể đủ hiệu quả để làm chậm quá trình phát triển của vi khuẩn như Enterococcus faecalis. Tuy nhiên, để tiêu diệt hoàn toàn Enterococcus faecalis, cần ít nhất 40 phút.
Điều kiện lưu trữ: Dung dịch NaClO dễ dàng bay hơi và mất hoạt tính dưới tác động của ánh sáng và nhiệt độ. Do đó, cần bảo quản NaClO ở nơi có nhiệt độ phù hợp và tránh ánh sáng mặt trời cũng như ánh sáng phòng nha.
Tương tác NaClO với những hợp chất khác
Tương tác của natri hypochlorite (NaClO) với các hoạt chất khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình sát khuẩn và hoà tan mô hữu cơ như mô tuỷ. Dưới đây là một số tương tác quan trọng cần lưu ý:
Tương tác NaClO với EDTA
- Phản ứng acid/base giữa NaClO & EDTA gây giảm pH dung dịch, làm giảm hoạt tính của HOCl trong dung dịch NaClO.
- Clo dạng khí gas bay lên từ dung dịch khiến dung dịch NaClO mất ion Cl, làm giảm khả năng sát khuẩn và hoà tan mô hữu cơ.
- EDTA không bị ảnh hưởng bởi sự giảm pH của dung dịch và không gây ra sự phụ thuộc vào việc thay đổi pH môi trường dung dịch.
- KHÔNG BAO GIỜ trộn lẫn NaClO và EDTA. Tuy nhiên, sử dụng phối hợp đúng cách có thể giúp tăng hiệu quả sát khuẩn bằng cách EDTA làm tan thành phần vô cơ và NaClO làm tan thành phần hữu cơ, giúp NaClO dễ dàng tiếp cận và sát khuẩn mô tuỷ.
Tương tác NaClO với Chlorhexidine Gluconate (CHX)
- NaClO tương tác với Chlorhexidine tạo ra các sản phẩm kết tủa 4-chloroaniline (PCA), làm giảm hoạt tính của cả hai chất.
- Sản phẩm kết tủa có thể ngấm vào mô ngà thành ống tuỷ, gây đổi màu mô răng và ảnh hưởng đến kết dính của cement trám bít ống tuỷ.