

-
100% CHÍNH HÃNG
-
Phản hồi CHAT ngay lập tức
-
7 ngày đổi trả nếu sản phẩm lỗi
-
Mở hộp kiểm tra khi nhận hàng
100% CHÍNH HÃNG
Phản hồi CHAT ngay lập tức
7 ngày đổi trả nếu sản phẩm lỗi
Mở hộp kiểm tra khi nhận hàng
✅ Xuất xứ: | Kavo dental technology (Mỹ) |
---|---|
✅ Sản phẩm: | HÀNG CHÍNH HÃNG |
✅ Freeship: | TOÀN QUỐC |
✅ Quy cách: | Cái |
Máy chụp CT KaVo OP 3D là dòng thiết bị chẩn đoán hình ảnh với thiết kế thân thiện với môi trường, phù hợp cho cả nhu cầu lâm sàng thực tại và tương lai.
Panoramic (Chụp toàn hàm):
Cảm biến: Sensor CMOS |
Kích thước pixel cảm biến: 99 micromet |
Điện áp nguồn X-quang: 60 - 90 kV |
Dòng điện nguồn X-quang: 2 - 16 mA |
Thời gian quét: 9s |
Chiều cao trường ảnh: 147 mm |
Chế độ chụp: 05 chế độ chụp |
Cephalometric (chụp sọ):
Cảm biến: CMOS |
Kích thước pixel cảm biến: 99 micromet |
Điện áp nguồn X-quang: 60 - 95 kV |
Dòng điện nguồn X-quang: 2 - 14 mA |
Thời gian quét: 10.5s và 8.1s |
Chiều cao trường ảnh: 180 - 223 mm |
Chế độ chụp: 05 chế độ chụp |
Chụp 3D
Cảm biến: CMOS |
Kích thước voxel: 80 - 400 micromet |
Điện áp nguồn X-quang: 95 kV |
Dòng điện nguồn X-quang: 2 - 12.5 mA |
Thời gian quét: 10 - 20s |
FOV(cao x đường kính): FOV 5 x 5, 6 x 9, 9 x 11, 9 x 14 cm (tùy chọn) |
Định chuẩn: DICOM |
Thông số khác:
Tiêu điểm: 0.5 mm |
Định chuẩn: DICOM |
Panoramic (Chụp toàn hàm):
Cảm biến: Sensor CMOS |
Kích thước pixel cảm biến: 99 micromet |
Điện áp nguồn X-quang: 60 - 90 kV |
Dòng điện nguồn X-quang: 2 - 16 mA |
Thời gian quét: 9s |
Chiều cao trường ảnh: 147 mm |
Chế độ chụp: 05 chế độ chụp |
Cephalometric (chụp sọ):
Cảm biến: CMOS |
Kích thước pixel cảm biến: 99 micromet |
Điện áp nguồn X-quang: 60 - 95 kV |
Dòng điện nguồn X-quang: 2 - 14 mA |
Thời gian quét: 10.5s và 8.1s |
Chiều cao trường ảnh: 180 - 223 mm |
Chế độ chụp: 05 chế độ chụp |
Chụp 3D
Cảm biến: CMOS |
Kích thước voxel: 80 - 400 micromet |
Điện áp nguồn X-quang: 95 kV |
Dòng điện nguồn X-quang: 2 - 12.5 mA |
Thời gian quét: 10 - 20s |
FOV(cao x đường kính): FOV 5 x 5, 6 x 9, 9 x 11, 9 x 14 cm (tùy chọn) |
Định chuẩn: DICOM |
Thông số khác:
Tiêu điểm: 0.5 mm |
Định chuẩn: DICOM |
Tổng tiền: 0đ
sản phẩm: 0