







-
100% CHÍNH HÃNG
-
Phản hồi CHAT ngay lập tức
-
7 ngày đổi trả nếu sản phẩm lỗi
-
Mở hộp kiểm tra khi nhận hàng
100% CHÍNH HÃNG
Phản hồi CHAT ngay lập tức
7 ngày đổi trả nếu sản phẩm lỗi
Mở hộp kiểm tra khi nhận hàng
✅ Xuất xứ: | Kavo dental technology (Mỹ) |
---|---|
✅ Sản phẩm: | HÀNG CHÍNH HÃNG |
✅ Freeship: | TOÀN QUỐC |
✅ Quy cách: | Cái |
Máy chụp CT KaVo OP 3D PRO là dòng thiết bị tích hợp 3 trong 1 chẩn đoán hình ảnh toàn diện, được thiết kế phù hợp cho cả nhu cầu lâm sàng thực tại và tương lai.
Là dòng thiết bị tích hợp 3 trong 1 chẩn đoán hình ảnh toàn diện, được thiết kế phù hợp cho cả nhu cầu lâm sàng thực tại và tương lai.
Thiết bị kết hợp hệ thống chụp hình ảnh toàn cảnh Pano với chụp sọ mặt Ceph hoặc chụp 3D hoặc kết hợp cả hai tối ưu không gian và nâng cao trải nghiệm tối đa của người dùng.
Kavo OP3D Pro tích hợp công nghệ liều thấp Low Dose Technology tiên tiến cho phép tối ưu hoá chất lượng hình ảnh X-quang 3D một cách tốt nhất với sự ảnh hưởng nhiễm phóng xạ là thấp nhất.
Các chức năng điều trị: Chẩn đoán tổng quát, Nội nha, Cấy ghép, Chỉnh nha, Phẫu thuật hàm mặt, Chẩn đoán bệnh nha chu, Phục hình răng, Hệ thống đường thở.
Đạt Giải Thưởng German Innovation Winner năm 2018 cho công nghệ chẩn đoán hình ảnh toàn cảnh, chụp sọ và 3D.
Panoramic(Chụp toàn hàm):
Cảm biến: Sensor CMOS |
Kích thước pixel cảm biến: 100 micromet |
Kích thước pixel ảnh: 100 micromet |
Thời gian quét: 8.6 - 16.1s. |
Chiều cao trường ảnh: 148 mm |
Chế độ chụp: 09 chế độ chụp |
Cephalometric (chụp sọ):
Cảm biến: CMOS |
Kích thước pixel cảm biến: 100 micromet |
Kích thước pixel ảnh: 100 micromet |
Thời gian quét 10-20s |
Chiều cao trường ảnh: 170-260mm |
Chế độ chụp: 05 chế độ chụp |
Chụp 3D
Chụp 3D Small Panel |
Cảm biến: CMOS |
Độ phân giải điểm ảnh (micromet) 85 – 330 |
Thời gian chụp: 11-21s |
Thời gian quét tái tạo hình ảnh: 1.2 - 12.6s |
FOV(cao x đường kính): FOV 6 x 4 cm, FOV 6 x 8 |
Định chuẩn DICOM |
Chụp 3D Large Panel: |
Cảm biến:CMOS |
Độ phân giải điểm ảnh (micromet) 85 – 420 |
Thời gian chụp: 11 - 42s |
Thời gian quét tái tạo hình ảnh: 1.2 - 8.7s |
FOV (cao x đường kính): 5 x 5 cm, 6 x 8 cm, 8 x 8 cm, 8 x 15 cm, 13 x 15cm |
Định chuẩn DICOM |
Nguồn X-Quang:
Điện áp : 57-90 kV |
Dòng điện tối đa: 3.2 - 16 mA |
Tiêu thụ điện năng tối đa: 1.44kW |
Vùng tiêu điểm: 0.5mm (IEC 336) |
Ngõ vào cực dương: 1750W |
Công suất HU: 35kJ, 49000 HU |
Tổng bộ lọc tói thiểu: 3,2mm A1, 90kV |
Panoramic(Chụp toàn hàm):
Cảm biến: Sensor CMOS |
Kích thước pixel cảm biến: 100 micromet |
Kích thước pixel ảnh: 100 micromet |
Thời gian quét: 8.6 - 16.1s. |
Chiều cao trường ảnh: 148 mm |
Chế độ chụp: 09 chế độ chụp |
Cephalometric (chụp sọ):
Cảm biến: CMOS |
Kích thước pixel cảm biến: 100 micromet |
Kích thước pixel ảnh: 100 micromet |
Thời gian quét 10-20s |
Chiều cao trường ảnh: 170-260mm |
Chế độ chụp: 05 chế độ chụp |
Chụp 3D
Chụp 3D Small Panel |
Cảm biến: CMOS |
Độ phân giải điểm ảnh (micromet) 85 – 330 |
Thời gian chụp: 11-21s |
Thời gian quét tái tạo hình ảnh: 1.2 - 12.6s |
FOV(cao x đường kính): FOV 6 x 4 cm, FOV 6 x 8 |
Định chuẩn DICOM |
Chụp 3D Large Panel: |
Cảm biến:CMOS |
Độ phân giải điểm ảnh (micromet) 85 – 420 |
Thời gian chụp: 11 - 42s |
Thời gian quét tái tạo hình ảnh: 1.2 - 8.7s |
FOV (cao x đường kính): 5 x 5 cm, 6 x 8 cm, 8 x 8 cm, 8 x 15 cm, 13 x 15cm |
Định chuẩn DICOM |
Nguồn X-Quang:
Điện áp : 57-90 kV |
Dòng điện tối đa: 3.2 - 16 mA |
Tiêu thụ điện năng tối đa: 1.44kW |
Vùng tiêu điểm: 0.5mm (IEC 336) |
Ngõ vào cực dương: 1750W |
Công suất HU: 35kJ, 49000 HU |
Tổng bộ lọc tói thiểu: 3,2mm A1, 90kV |
Tổng tiền: 0đ
sản phẩm: 0