









NXS: VẬT LIỆU LABO - VIỆT NAM
Quy cách: Lọ 1kg
Melting Range | 2400º to 2435ºF |
Density | 7.9 g/cm |
Hardness | 225 HB |
Tensile Elongation | 12-15% |
Tensile Yield Strength | 74,000(PSI) |
Ultimate Tensile Strength | 155,000 (PSI) |
Thành phần:
Nickel | 71% |
Chromium | 12% |
Molybdenum | 9% |
Titanium | 5-6% |
Cobalt | 1-2% |
Sản phẩm chuyên dùng cho khoa.
Melting Range | 2400º to 2435ºF |
Density | 7.9 g/cm |
Hardness | 225 HB |
Tensile Elongation | 12-15% |
Tensile Yield Strength | 74,000(PSI) |
Ultimate Tensile Strength | 155,000 (PSI) |
Thành phần:
Nickel | 71% |
Chromium | 12% |
Molybdenum | 9% |
Titanium | 5-6% |
Cobalt | 1-2% |
Sản phẩm chuyên dùng cho khoa.
Quý khách có thắc mắc về sản phẩm hoặc dịch vụ của Sannhakhoa.vn? Quý khách đang muốn khiếu nại hay phản hồi về đơn hàng đã mua?
Các câu hỏi về sản phẩm
Các câu hỏi liên quan đến sản phẩm hư hỏng, cần đổi trả, v.v ... vui lòng gởi email về hotro@sannhakhoa.vn